FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ezequiel Ham

10.3.1994(30) 173cm 67Kg
ST53
RW54
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM55
RM55
RB54
RWB55
CB53
SW52
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
58
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
50
Chuyền dài
59
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15