FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Prior

8.8.1995(29) 187cm 86Kg
ST28
RW28
CF29
RF29
CAM30
CM31
CDM31
RM30
RB27
RWB28
CB30
SW29
GK65
Sức mạnh
71
Thể lực
30
Tăng tốc
45
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
34
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
15
Rê bóng
20
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
18
Chuyền dài
36
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
18
Đá phạt
18
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
39
TM phát bóng
68
TM đổ người
67
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
67