FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Kinsella

23.2.1996(28) 175cm 75Kg
ST49
RW52
CF51
RF51
CAM53
CM52
CDM54
RM53
RB56
RWB56
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
58
Rê bóng
54
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
39
Sút xa
41
Vô-lê
40
Sút xoáy
43
Đá phạt
41
Penalty
48
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15