FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathias Normann

28.5.1996(28) 179cm 75Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM59
CDM59
RM58
RB57
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
48
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12