FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mario Risso

31.1.1988(36) 193cm 88Kg
ST40
RW34
CF36
RF36
CAM34
CM39
CDM52
RM36
RB52
RWB49
CB62
SW62
GK18
Sức mạnh
84
Thể lực
58
Tăng tốc
32
Tốc độ
35
Nhảy
54
Khéo léo
34
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
65
Rê bóng
38
Giữ bóng
38
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
24
Chuyền dài
31
Lực sút
47
Đánh đầu
66
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15