FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dominic Ball

2.8.1995(28) 185cm 75Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM53
CDM55
RM52
RB55
RWB55
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
56
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
56
Rê bóng
47
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
39
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
58
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
31
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13