FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Cano

20.12.1982(41) 175cm 74Kg
ST46
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM52
CDM57
RM54
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
59
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
55
Kèm người
61
Tranh bóng
59
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
30
Chuyền dài
43
Lực sút
24
Đánh đầu
46
Sút xa
27
Vô-lê
27
Sút xoáy
36
Đá phạt
58
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
44
Phản ứng
64
Quyết đoán
53
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19