FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Minala

24.8.1996(28) 184cm 84Kg
ST59
RW60
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM62
RM61
RB58
RWB59
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
65
Tăng tốc
65
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
57
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
53
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Kèm người
50
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
51
Chuyền dài
65
Lực sút
63
Đánh đầu
60
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
49
Đá phạt
49
Penalty
41
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13