FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Unai Lopez

30.10.1995(29) 169cm 64Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM65
CDM62
RM67
RB62
RWB63
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
53
Thể lực
72
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
58
Rê bóng
70
Giữ bóng
71
Kèm người
43
Tranh bóng
62
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
66
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
69
Đá phạt
75
Penalty
43
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
69
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
20