FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Suarez

17.3.1995(29) 181cm 82Kg
ST43
RW43
CF41
RF41
CAM41
CM45
CDM54
RM46
RB58
RWB57
CB60
SW60
GK21
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
63
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
23
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
46
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
21