FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Will Randall

2.5.1997(27) 180cm 65Kg
ST46
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM47
CDM44
RM49
RB46
RWB47
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
48
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
45
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
37
Tranh bóng
46
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
41
Chuyền dài
46
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
37
Sút xoáy
46
Đá phạt
44
Penalty
43
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
20