FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cho Sung Jin

14.12.1990(33) 187cm 78Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM43
CM47
CDM55
RM44
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK22
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
59
Tốc độ
59
Nhảy
66
Khéo léo
43
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
59
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
61
Tranh bóng
63
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
44
Lực sút
36
Đánh đầu
62
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
43
Phản ứng
60
Quyết đoán
40
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
14