FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ho Seok

21.5.1991(33) 173cm 65Kg
ST54
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM54
CDM52
RM54
RB51
RWB50
CB49
SW49
GK20
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
50
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
41
Tranh bóng
53
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
58
Lực sút
49
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
52
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21