FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateusz Wdowiak

28.8.1996(28) 174cm 60Kg
ST50
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM47
RM54
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK17
Sức mạnh
32
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
73
Nhảy
59
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
39
Rê bóng
58
Giữ bóng
57
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
38
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16