FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Bager

18.7.1996(28) 181cm 78Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM43
CM46
CDM55
RM47
RB59
RWB57
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
63
Tốc độ
71
Nhảy
71
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
32
Chuyền dài
45
Lực sút
30
Đánh đầu
63
Sút xa
22
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
31
Penalty
36
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
35
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12