FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

George Poynton

8.9.1997(26) 178cm 70Kg
ST50
RW52
CF51
RF51
CAM52
CM51
CDM50
RM52
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
59
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
44
Rê bóng
52
Giữ bóng
51
Kèm người
49
Tranh bóng
46
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
47
Chuyền dài
53
Lực sút
49
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
37
Sút xoáy
52
Đá phạt
52
Penalty
53
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
52
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19