FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeison Angulo

27.6.1996(28) 182cm 74Kg
ST46
RW52
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM54
RM54
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
58
Khéo léo
65
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
59
Rê bóng
65
Giữ bóng
53
Kèm người
53
Tranh bóng
54
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
27
Chuyền dài
44
Lực sút
28
Đánh đầu
50
Sút xa
19
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16