FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

진타이옌

21.8.1989(35) 170cm 61Kg
ST46
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM49
CDM42
RM52
RB42
RWB45
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
33
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
61
Nhảy
39
Khéo léo
48
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
28
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
26
Tranh bóng
39
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
49
Đánh đầu
29
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
36
Đá phạt
33
Penalty
48
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
58
Quyết đoán
26
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15