FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ange Digbeu

29.6.1992(32) 174cm 73Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM57
RM57
RB58
RWB59
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
57
Rê bóng
63
Giữ bóng
49
Kèm người
60
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
31
Đánh đầu
51
Sút xa
31
Vô-lê
33
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
52
Phản ứng
55
Quyết đoán
63
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11