FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

쑤스린

24.10.1988(36) 178cm 72Kg
ST48
RW49
CF50
RF50
CAM50
CM53
CDM56
RM51
RB54
RWB55
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
71
Tăng tốc
59
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
58
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
51
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
61
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
61
Đánh đầu
44
Sút xa
57
Vô-lê
34
Sút xoáy
41
Đá phạt
35
Penalty
33
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
51
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13