FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gautier Lloris

18.7.1995(29) 191cm 83Kg
ST39
RW35
CF36
RF36
CAM37
CM43
CDM53
RM37
RB51
RWB49
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
74
Thể lực
59
Tăng tốc
43
Tốc độ
35
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
65
Rê bóng
33
Giữ bóng
43
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
22
Chuyền dài
45
Lực sút
44
Đánh đầu
57
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
25
Penalty
37
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20