FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jakub Bartosz

13.8.1996(28) 183cm 76Kg
ST56
RW57
CF56
RF56
CAM55
CM54
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB59
SW58
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
54
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
60
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
49
Vô-lê
36
Sút xoáy
49
Đá phạt
35
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14