FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richie Marquez

26.5.1992(32) 188cm 84Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM44
CM48
CDM56
RM47
RB56
RWB54
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
63
Tăng tốc
71
Tốc độ
73
Nhảy
77
Khéo léo
46
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
61
Rê bóng
45
Giữ bóng
52
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
21
Chuyền dài
55
Lực sút
34
Đánh đầu
56
Sút xa
21
Vô-lê
31
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
32
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
34
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12