FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yang Hyung Mo

16.7.1991(33) 186cm 82Kg
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB26
RWB25
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
62
Thể lực
27
Tăng tốc
51
Tốc độ
46
Nhảy
54
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
22
Chuyền dài
29
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
51
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
57
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
64