FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vasil Bozhikov

2.6.1988(35) 185cm 80Kg
ST49
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM51
CDM58
RM52
RB61
RWB59
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
71
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
62
Rê bóng
41
Giữ bóng
55
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
24
Đánh đầu
59
Sút xa
39
Vô-lê
35
Sút xoáy
27
Đá phạt
19
Penalty
39
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14