FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petter Strand

24.8.1994(30) 175cm 71Kg
ST58
RW60
CF59
RF59
CAM59
CM58
CDM57
RM61
RB60
RWB61
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
81
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
62
Khéo léo
75
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
61
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
54
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
63
Đánh đầu
48
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15