FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cao Yunding

22.11.1989(35) 173cm 70Kg
ST73
RW75
CF76
RF76
CAM75
CM71
CDM64
RM74
RB63
RWB65
CB58
SW59
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
79
Tốc độ
72
Nhảy
54
Khéo léo
89
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
57
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Kèm người
46
Tranh bóng
64
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
68
Chuyền dài
66
Lực sút
83
Đánh đầu
50
Sút xa
77
Vô-lê
60
Sút xoáy
67
Đá phạt
73
Penalty
71
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
97
Tầm nhìn
75
Phản ứng
71
Quyết đoán
74
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12