FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bai Jiajun

20.3.1991(33) 166cm 65Kg
ST55
RW63
CF60
RF60
CAM64
CM68
CDM72
RM67
RB72
RWB72
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
68
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Kèm người
75
Tranh bóng
70
Tạt bóng
84
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
28
Chuyền dài
70
Lực sút
34
Đánh đầu
67
Sút xa
31
Vô-lê
25
Sút xoáy
69
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
82
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
19