FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

뤼펑

28.10.1989(35) 182cm 80Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM50
RM53
RB52
RWB53
CB52
SW53
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
58
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
32
Chuyền dài
51
Lực sút
44
Đánh đầu
54
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11