FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jin Pengxiang

25.1.1990(34) 187cm 77Kg
ST45
RW46
CF44
RF44
CAM45
CM47
CDM51
RM47
RB53
RWB52
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
62
Khéo léo
48
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
43
Giữ bóng
52
Kèm người
44
Tranh bóng
56
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
35
Đánh đầu
53
Sút xa
33
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
33
Phản ứng
48
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16