FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST53
RW56
CF56
RF56
CAM56
CM55
CDM52
RM56
RB52
RWB52
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
57
Thể lực
52
Tăng tốc
73
Tốc độ
65
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
47
Tranh bóng
52
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
45
Chuyền dài
54
Lực sút
47
Đánh đầu
47
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
46
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
50
TM phát bóng
20
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12