FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Youssouf Kone

5.7.1995(28) 174cm 70Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM50
CM52
CDM56
RM54
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
60
Kèm người
53
Tranh bóng
61
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
53
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
45
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
14