FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Buonaiuto

29.12.1992(31) 179cm 68Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM52
CDM42
RM57
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
53
Khéo léo
69
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
30
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
18
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
47
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11