FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Birol Parlak

1.3.1990(34) 182cm 79Kg
ST51
RW48
CF48
RF48
CAM47
CM49
CDM55
RM48
RB54
RWB54
CB59
SW60
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
63
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
61
Rê bóng
53
Giữ bóng
49
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
54
Chuyền dài
40
Lực sút
49
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
64
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
34
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18