FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Balanta

3.3.1997(27) 172cm 63Kg
ST52
RW51
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM33
RM50
RB37
RWB38
CB31
SW31
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
75
Tăng tốc
78
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
47
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
55
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11