FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahn Jin Bum

10.3.1992(32) 175cm 68Kg
ST54
RW56
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM51
RM56
RB49
RWB50
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
35
Thể lực
47
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
49
Rê bóng
55
Giữ bóng
59
Kèm người
36
Tranh bóng
45
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
55
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
57
Vô-lê
52
Sút xoáy
54
Đá phạt
52
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
51
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17