FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tarek Hamed

24.10.1988(36) 179cm 74Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM61
CDM61
RM60
RB60
RWB60
CB60
SW60
GK22
Sức mạnh
57
Thể lực
57
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
58
Rê bóng
66
Giữ bóng
60
Kèm người
70
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
59
Chuyền dài
62
Lực sút
57
Đánh đầu
56
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
38
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
64
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18