FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aaron Long

12.10.1992(32) 185cm 78Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM57
RM50
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
71
Nhảy
77
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
52
Rê bóng
44
Giữ bóng
55
Kèm người
62
Tranh bóng
56
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
61
Sút xa
31
Vô-lê
35
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
41
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15