FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Xiang Hantian

21.11.1995(29) 175cm 63Kg
ST45
RW50
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM53
RM52
RB58
RWB57
CB56
SW56
GK22
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
63
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
50
Tranh bóng
63
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
50
Lực sút
25
Đánh đầu
48
Sút xa
30
Vô-lê
25
Sút xoáy
31
Đá phạt
39
Penalty
38
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
36
Phản ứng
56
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20