FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Lacey

31.5.1993(31) 188cm 75Kg
ST40
RW38
CF38
RF38
CAM37
CM40
CDM48
RM39
RB50
RWB48
CB53
SW53
GK21
Sức mạnh
64
Thể lực
59
Tăng tốc
56
Tốc độ
47
Nhảy
62
Khéo léo
45
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
55
Rê bóng
32
Giữ bóng
46
Kèm người
58
Tranh bóng
59
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
31
Chuyền dài
34
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
27
Phản ứng
48
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18