FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Cadden

19.9.1996(28) 183cm 71Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM57
CDM52
RM61
RB52
RWB54
CB49
SW50
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
65
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
63
Giữ bóng
60
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
54
Chuyền dài
54
Lực sút
60
Đánh đầu
51
Sút xa
53
Vô-lê
39
Sút xoáy
45
Đá phạt
48
Penalty
44
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
57
Phản ứng
57
Quyết đoán
53
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15