FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stojan Vranjes

11.10.1986(38) 183cm 75Kg
ST57
RW60
CF59
RF59
CAM60
CM60
CDM58
RM61
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
63
Thể lực
59
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
62
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
40
Chuyền dài
64
Lực sút
57
Đánh đầu
64
Sút xa
61
Vô-lê
47
Sút xoáy
58
Đá phạt
64
Penalty
63
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19