FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Burton

15.8.1996(28) 188cm 80Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM25
RM25
RB25
RWB24
CB25
SW24
GK52
Sức mạnh
45
Thể lực
29
Tăng tốc
34
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
39
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
26
Kèm người
22
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
26
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
21
TM phát bóng
50
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
56