FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Byrne

8.3.1995(29) 177cm 71Kg
ST41
RW44
CF43
RF43
CAM45
CM47
CDM50
RM46
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
45
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
41
Nhảy
49
Khéo léo
52
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
54
Kèm người
52
Tranh bóng
51
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
32
Chuyền dài
48
Lực sút
34
Đánh đầu
41
Sút xa
40
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
30
Penalty
37
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
43
Phản ứng
49
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21