FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Mendiola

18.5.1994(30) 173cm 68Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM48
CDM40
RM54
RB40
RWB41
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
34
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
53
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
19
Rê bóng
55
Giữ bóng
52
Kèm người
29
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
50
Chuyền dài
50
Lực sút
47
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
51
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14