FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hansel Zapata

11.2.1995(29) 182cm 77Kg
ST54
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB45
RWB46
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
69
Thể lực
59
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
50
Khéo léo
73
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
34
Rê bóng
59
Giữ bóng
53
Kèm người
30
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
44
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
48
Đá phạt
36
Penalty
43
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
48
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11