FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Berner

14.2.1991(33) 191cm 93Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB27
SW27
GK54
Sức mạnh
76
Thể lực
39
Tăng tốc
40
Tốc độ
43
Nhảy
51
Khéo léo
30
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
16
Rê bóng
20
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
16
Chuyền dài
20
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
21
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
16
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
52
TM đổ người
55
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54