FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Myung Jae

4.11.1993(31) 181cm 75Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM58
RM60
RB60
RWB61
CB58
SW58
GK22
Sức mạnh
51
Thể lực
63
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
58
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
36
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
52
Sút xa
38
Vô-lê
20
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
58
Quyết đoán
65
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
21