FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Boye

28.2.1996(28) 180cm 80Kg
ST64
RW65
CF65
RF65
CAM65
CM59
CDM49
RM64
RB47
RWB50
CB45
SW46
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
29
Rê bóng
74
Giữ bóng
73
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
48
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
60
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
36
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
19
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12