FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Aguero

21.1.1995(29) 179cm 81Kg
ST51
RW51
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM56
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW54
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
82
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
50
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17